Có 2 kết quả:

量才录用 liàng cái lù yòng ㄌㄧㄤˋ ㄘㄞˊ ㄌㄨˋ ㄧㄨㄥˋ量才錄用 liàng cái lù yòng ㄌㄧㄤˋ ㄘㄞˊ ㄌㄨˋ ㄧㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to assess sb's capabilities and employ him accordingly (idiom); to employ sb competent for the task

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to assess sb's capabilities and employ him accordingly (idiom); to employ sb competent for the task

Bình luận 0