Có 2 kết quả:
量才录用 liàng cái lù yòng ㄌㄧㄤˋ ㄘㄞˊ ㄌㄨˋ ㄧㄨㄥˋ • 量才錄用 liàng cái lù yòng ㄌㄧㄤˋ ㄘㄞˊ ㄌㄨˋ ㄧㄨㄥˋ
liàng cái lù yòng ㄌㄧㄤˋ ㄘㄞˊ ㄌㄨˋ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to assess sb's capabilities and employ him accordingly (idiom); to employ sb competent for the task
Bình luận 0
liàng cái lù yòng ㄌㄧㄤˋ ㄘㄞˊ ㄌㄨˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to assess sb's capabilities and employ him accordingly (idiom); to employ sb competent for the task
Bình luận 0